Có 2 kết quả:

五边形 wǔ biān xíng ㄨˇ ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄥˊ五邊形 wǔ biān xíng ㄨˇ ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pentagon

Từ điển Trung-Anh

pentagon